Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
330 |
94.29% |
Các trận chưa diễn ra |
20 |
5.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
205 |
62.12% |
Trận hòa |
89 |
26.97% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
10.91% |
Tổng số bàn thắng |
646 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
459 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
187 |
Trung bình 0.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ikorodu United, |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ikorodu United, |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Remo Stars, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Katsina United, Lobi Stars, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lobi Stars, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Katsina United, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rivers United, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Remo Stars, Shooting Stars SC, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Enugu Rangers International, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sunshine Stars FC, |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lobi Stars, Sunshine Stars FC, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sunshine Stars FC, |
31 bàn |