Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
192 |
80% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
20% |
Chiến thắng trên sân nhà |
84 |
43.75% |
Trận hòa |
49 |
25.52% |
Chiến thắng trên sân khách |
59 |
30.73% |
Tổng số bàn thắng |
467 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
276 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
191 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KF Arsimi, |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Makedonija Gjorce Petrov, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KF Arsimi, |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Borec Veles, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Osogovo Kocani, Borec Veles, FK Novaci, Vardarski, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Borec Veles, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Makedonija Gjorce Petrov, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Makedonija Gjorce Petrov, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Bashkimi, FK Makedonija Gjorce Petrov, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vardarski, |
63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vardarski, |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vardarski, |
40 bàn |