Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
18 |
16.22% |
Các trận chưa diễn ra |
93 |
83.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
6 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
27.78% |
Tổng số bàn thắng |
46 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Gyeongju KHNP, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Gyeongju KHNP, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Sejong Sportstoto, Nữ Seoul Amazones, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Changnyeong Women's, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Changnyeong Women's, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Red angels, Nữ Mungyeong Sangmu, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hyundai Steel Red angels, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hyundai Steel Red angels, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hyundai Steel Red angels, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Changnyeong Women's, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Gyeongju KHNP, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Changnyeong Women's, |
10 bàn |