Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
126 |
69.23% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
30.77% |
Chiến thắng trên sân nhà |
138 |
44.81% |
Trận hòa |
88 |
28.57% |
Chiến thắng trên sân khách |
82 |
26.62% |
Tổng số bàn thắng |
837 |
Trung bình 6.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
472 |
Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
365 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đông Á Thanh Hóa, |
75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đông Á Thanh Hóa, |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hà Nội FC, |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Topenland Bình Định, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, Hồ Chí Minh City FC, Topenland Bình Định, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Topenland Bình Định, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, Thép Xanh Nam Định, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Thép Xanh Nam Định, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hoàng Anh Gia Lai, |
73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Becamex Bình Dương, |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hoàng Anh Gia Lai, |
48 bàn |