Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
76 |
31.8% |
Các trận chưa diễn ra |
163 |
68.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
35.53% |
Trận hòa |
21 |
27.63% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
36.84% |
Tổng số bàn thắng |
237 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
127 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
APIA Leichhardt Tigers, |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
APIA Leichhardt Tigers, |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sydney Olympic, |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Western Sydney Wanderers Youth, |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mt Druitt Town Rangers FC, Sydney Olympic, Central Coast Mariners Academy, |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Western Sydney Wanderers Youth, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Marconi Stallions, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Marconi Stallions, Manly United, Wollongong Wolves, Sydney FC Youth, Sydney Olympic, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marconi Stallions, Spirit FC, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mt Druitt Town Rangers FC, |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
APIA Leichhardt Tigers, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mt Druitt Town Rangers FC, Western Sydney Wanderers Youth, |
13 bàn |