Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
320 |
84.21% |
Các trận chưa diễn ra |
60 |
15.79% |
Chiến thắng trên sân nhà |
124 |
38.75% |
Trận hòa |
115 |
35.94% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
25.31% |
Tổng số bàn thắng |
761 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
417 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
344 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Antequera CF, |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Merida AD, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Real Murcia, |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Alcoyano, |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Alcoyano, Yeclano Deportivo, |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Recreativo Huelva, |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Yeclano Deportivo, |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid Castilla, Atletico de Madrid B, |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AD Ceuta, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
UD Marbella, Merida AD, CF Intercity, |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Betis B, CF Intercity, |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Merida AD, |
27 bàn |