Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
40 |
21.98% |
Các trận chưa diễn ra |
142 |
78.02% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
47.5% |
Trận hòa |
10 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
27.5% |
Tổng số bàn thắng |
119 |
Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Northern Tigers Women's, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Northern Tigers Women's, UNSW FC Women's, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Manly United Women's, |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sydney Olympic Women's, Sydney University Women's, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bulls Academy Women's, Sydney University Women's, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gladesville Ravens Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mt Druitt Town Rangers FC Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bulls Academy Women's, Mt Druitt Town Rangers FC Women's, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Illawarra Stingrays Women's, Mt Druitt Town Rangers FC Women's, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Emerging Jets Women's, Macarthur Rams Women's, |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Emerging Jets Women's, |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Macarthur Rams Women's, |
10 bàn |