Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
346 |
95.58% |
Các trận chưa diễn ra |
16 |
4.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
110 |
37.93% |
Trận hòa |
94 |
32.41% |
Chiến thắng trên sân khách |
86 |
29.66% |
Tổng số bàn thắng |
718 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
390 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
328 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crotone, |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Crotone, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Catania, |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Taranto Sport, Turris Neapolis, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Latina Calcio, |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Giugliano, |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Latina Calcio, |
32 bàn |