Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
139 |
93.29% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
6.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
51 |
41.8% |
Trận hòa |
29 |
23.77% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
34.43% |
Tổng số bàn thắng |
385 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
222 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
163 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nantes U19, |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nantes U19, |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nantes U19, |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bordeaux U19, Tours FC U19, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bergerac Perigord(U19), |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
SPA Merignacais U19, |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bergerac Perigord(U19), |
38 bàn |