Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
63 |
17.55% |
Các trận chưa diễn ra |
296 |
82.45% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
42.86% |
Trận hòa |
14 |
22.22% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
34.92% |
Tổng số bàn thắng |
173 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
91 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
El Paso Locomotive, Phoenix Rising FC, Loudoun United, Monterey Bay FC, |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
El Paso Locomotive, Orange County SC, Monterey Bay FC, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Colorado Springs Switchbacks FC, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hartford Athletic, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rhode Island FC, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orange County SC, Hartford Athletic, Las Vegas Lights FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FC Tulsa, Las Vegas Lights FC, Louisville City FC, |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Loudoun United, Louisville City FC, Rhode Island FC, Pittsburgh Riverhounds, New Mexico United, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FC Tulsa, Las Vegas Lights FC, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Phoenix Rising FC, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Miami FC, Orange County SC, |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oakland Roots, Phoenix Rising FC, Colorado Springs Switchbacks FC, |
8 bàn |