Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
36 |
27.27% |
Các trận chưa diễn ra |
96 |
72.73% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
44.44% |
Trận hòa |
7 |
19.44% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
36.11% |
Tổng số bàn thắng |
117 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
59 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Playford City Patriots, |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Playford City Patriots, |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide City FC, Campbelltown City SC, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Adelaide Raiders SC, Adelaide Comets FC, Modbury Jets, |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Campbelltown City SC, |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Modbury Jets, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Adelaide City FC, Adelaide Comets FC, North Eastern Metrostars, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
North Eastern Metrostars, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Comets FC, Modbury Jets, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Campbelltown City SC, Para Hills Knights, |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Campbelltown City SC, Modbury Jets, Para Hills Knights, West Torrens Birkalla, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Adelaide Raiders SC, Campbelltown City SC, Para Hills Knights, |
8 bàn |